LỊCH ÂM .com.vn
  • Lịch âm hôm nay
  • Lịch năm
    • Xem lịch âm năm 2020
    • Xem lịch âm năm 2021
    • Xem lịch âm năm 2022
    • Xem lịch âm năm 2023
    • Xem lịch âm năm 2024
    • Xem lịch âm năm 2025
  • Xem ngày
    • Xem ngày tốt tháng 1 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 2 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 3 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 4 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 5 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 6 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 7 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 8 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 9 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 10 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 11 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 12 năm 2025
  • Xem giờ
    • Xem giờ Việt Nam
    • Xem giờ Anh
    • Xem giờ Pháp
    • Xem giờ Hoa Kỳ
    • Xem giờ Nhật Bản
  • 12 con giáp
    • Tử vi hàng ngày
    • Xem mệnh của mình
  • 12 cung hoàng đạo
    • Tử vi 12 cung hoàng đạo
    • Cung Bạch Dương (21/3 - 19/4)
    • Cung Kim Ngưu (20/4 - 20/5)
    • Cung Song Tử (21/5 - 21/6)
    • Cung Cự Giải (22/6 - 22/7)
    • Cung Sư Tử (23/7 - 22/8)
    • Cung Xử Nữ (23/8 - 22/9)
    • Cung Thiên Bình (23/9 - 23/10)
    • Cung Bọ Cạp (24/10 - 21/11)
    • Cung Nhân Mã (22/11 - 21/12)
    • Cung Ma Kết (22/12 - 19/1)
    • Cung Bảo Bình (20/1 - 18/2)
    • Cung Song Ngư (19/2 - 20/3)
  • Phong thủy
  • Tra cứu
    • Sổ mơ
    • Thư viện
    • Đổi ngày dương sang ngày âm
    • Đổi ngày âm sang ngày dương
17:41:28 - Chủ nhật
  • Lịch âm hôm nay
  • Lịch năm
  •     Xem lịch âm năm 2020
  •     Xem lịch âm năm 2021
  •     Xem lịch âm năm 2022
  •     Xem lịch âm năm 2023
  •     Xem lịch âm năm 2024
  •     Xem lịch âm năm 2025
  • Xem ngày
  •     Xem ngày tốt tháng 1 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 2 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 3 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 4 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 5 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 6 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 7 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 8 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 9 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 10 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 11 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 12 năm 2025
  • Xem giờ
  •     Xem giờ Việt Nam
  •     Xem giờ Anh
  •     Xem giờ Pháp
  •     Xem giờ Hoa Kỳ
  •     Xem giờ Nhật Bản
  • 12 con giáp
  •     Tử vi hàng ngày
  •     Xem mệnh của mình
  • 12 cung hoàng đạo
  •     Tử vi 12 cung hoàng đạo
  •     Cung Bạch Dương (21/3 - 19/4)
  •     Cung Kim Ngưu (20/4 - 20/5)
  •     Cung Song Tử (21/5 - 21/6)
  •     Cung Cự Giải (22/6 - 22/7)
  •     Cung Sư Tử (23/7 - 22/8)
  •     Cung Xử Nữ (23/8 - 22/9)
  •     Cung Thiên Bình (23/9 - 23/10)
  •     Cung Bọ Cạp (24/10 - 21/11)
  •     Cung Nhân Mã (22/11 - 21/12)
  •     Cung Ma Kết (22/12 - 19/1)
  •     Cung Bảo Bình (20/1 - 18/2)
  •     Cung Song Ngư (19/2 - 20/3)
  • Phong thủy
  • Tra cứu
  •     Sổ mơ
  •     Thư viện
  •     Đổi ngày dương sang ngày âm
  •     Đổi ngày âm sang ngày dương
  • Lịch âm
  • Năm 814
  • Ngày tốt tháng 11

Xem ngày tốt tháng 11 năm 814

Xem lịch ngày tốt xấu, ngày đẹp tháng 11 năm 814. Xem danh sách các ngày tốt xấu tổng quan hoặc theo 12 con giáp..., giúp bạn dễ dàng lên kế hoạch và tiến hành công việc cho mình.
Để tiện cho việc tra cứu ngày tốt và ngày xấu trong tháng 11 năm 814, chúng tôi cung cấp 2 cách xem trực quan nhất chính là dựa trên lịch tháng và xem theo danh sách các ngày trong tháng.

ngày tốt tháng 11/814 ngày tốt tháng 11 năm 814 ngày đẹp tháng 11 năm 814 lịch tháng 11/814 lịch vạn niên tháng 11/814

Xem ngày tốt xấu theo lịch tháng

Lịch âm tháng 11 năm 814

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
27
11
28
12
29
13
30
14
31
15
1
16/9
2
17
3
18
4
19
5
20
6
21
7
22
8
23
9
24
10
25
11
26
12
27
13
28
14
29
15
30
16
1/10
17
2
18
3
19
4
20
5
21
6
22
7
23
8
24
9
25
10
26
11
27
12
28
13
29
14
30
15
Chọn tháng cần xem

Xem ngày tốt xấu chi tiết

  • Ngày tốt tháng 11/814

  • Ngày tốt tháng 12/814

Lịch Dương

1

Tháng 11

Lịch Âm

16

Tháng 9

Ngày xấu

Dương lịch: 1/11/814 Âm lịch: 16/9/814

  • Thứ bảy, Ngày Kỷ Sửu, Tháng Giáp Tuất, Năm Giáp Ngọ, Tiết ().
  • Là ngày: Nguyên Vũ Hắc Đạo, Trực:
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Tỵ (9:00-11:59), Thân (15:00-17:59), Tuất (19:00-21:59), Hợi (21:00-23:59)
Xem ngày 1/11/814 chi tiết

Lịch Dương

2

Tháng 11

Lịch Âm

17

Tháng 9

Ngày tốt

Dương lịch: 2/11/814 Âm lịch: 17/9/814

  • Chủ Nhật, Ngày Canh Dần, Tháng Giáp Tuất, Năm Giáp Ngọ, Tiết ().
  • Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo, Trực:
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-9:59), Tỵ (9:00-11:59), Mùi (13:00-15:59), Tuất (19:00-21:59)
Xem ngày 2/11/814 chi tiết

Lịch Dương

3

Tháng 11

Lịch Âm

18

Tháng 9

Ngày xấu

Dương lịch: 3/11/814 Âm lịch: 18/9/814

  • Thứ Hai, Ngày Tân Mão, Tháng Giáp Tuất, Năm Giáp Ngọ, Tiết ().
  • Là ngày: Câu Trần Hắc Đạo, Trực:
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-13:59), Mùi (13:00-15:59), Dậu (17:00-19:59)
Xem ngày 3/11/814 chi tiết

Lịch Dương

4

Tháng 11

Lịch Âm

19

Tháng 9

Ngày tốt

Dương lịch: 4/11/814 Âm lịch: 19/9/814

  • Thứ Ba, Ngày Nhâm Thìn, Tháng Giáp Tuất, Năm Giáp Ngọ, Tiết ().
  • Là ngày: Thanh Long Hoàng Đạo, Trực:
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-9:59), Tỵ (9:00-11:59), Thân (15:00-17:59), Dậu (17:00-19:59), Hợi (21:00-23:59)
Xem ngày 4/11/814 chi tiết

Lịch Dương

5

Tháng 11

Lịch Âm

20

Tháng 9

Ngày tốt

Dương lịch: 5/11/814 Âm lịch: 20/9/814

  • Thứ Tư, Ngày Quý Tỵ, Tháng Giáp Tuất, Năm Giáp Ngọ, Tiết ().
  • Là ngày: Minh Đường Hoàng Đạo, Trực:
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-9:59), Ngọ (11:00-13:59), Mùi (13:00-15:59), Tuất (19:00-21:59), Hợi (21:00-23:59)
Xem ngày 5/11/814 chi tiết

Lịch Dương

6

Tháng 11

Lịch Âm

21

Tháng 9

Ngày xấu

Dương lịch: 6/11/814 Âm lịch: 21/9/814

  • Thứ Năm, Ngày Giáp Ngọ, Tháng Giáp Tuất, Năm Giáp Ngọ, Tiết ().
  • Là ngày: Thiên Hình Hắc Đạo, Trực:
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-13:59), Thân (15:00-17:59), Dậu (17:00-19:59)
Xem ngày 6/11/814 chi tiết

Lịch Dương

7

Tháng 11

Lịch Âm

22

Tháng 9

Ngày xấu

Dương lịch: 7/11/814 Âm lịch: 22/9/814

  • Thứ Sáu, Ngày Ất Mùi, Tháng Giáp Tuất, Năm Giáp Ngọ, Tiết ().
  • Là ngày: Chu Tước Hắc Đạo, Trực:
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Tỵ (9:00-11:59), Thân (15:00-17:59), Tuất (19:00-21:59), Hợi (21:00-23:59)
Xem ngày 7/11/814 chi tiết

Lịch Dương

8

Tháng 11

Lịch Âm

23

Tháng 9

Ngày tốt

Dương lịch: 8/11/814 Âm lịch: 23/9/814

  • Thứ bảy, Ngày Bính Thân, Tháng Giáp Tuất, Năm Giáp Ngọ, Tiết ().
  • Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo, Trực:
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-9:59), Tỵ (9:00-11:59), Mùi (13:00-15:59), Tuất (19:00-21:59)
Xem ngày 8/11/814 chi tiết

Lịch Dương

9

Tháng 11

Lịch Âm

24

Tháng 9

Ngày tốt

Dương lịch: 9/11/814 Âm lịch: 24/9/814

  • Chủ Nhật, Ngày Đinh Dậu, Tháng Giáp Tuất, Năm Giáp Ngọ, Tiết ().
  • Là ngày: Kim Đường Hoàng Đạo, Trực:
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-13:59), Mùi (13:00-15:59), Dậu (17:00-19:59)
Xem ngày 9/11/814 chi tiết

Lịch Dương

10

Tháng 11

Lịch Âm

25

Tháng 9

Ngày xấu

Dương lịch: 10/11/814 Âm lịch: 25/9/814

  • Thứ Hai, Ngày Mậu Tuất, Tháng Giáp Tuất, Năm Giáp Ngọ, Tiết ().
  • Là ngày: Bạch Hổ Hắc Đạo, Trực:
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-9:59), Tỵ (9:00-11:59), Thân (15:00-17:59), Dậu (17:00-19:59), Hợi (21:00-23:59)
Xem ngày 10/11/814 chi tiết

Lịch Dương

11

Tháng 11

Lịch Âm

26

Tháng 9

Ngày tốt

Dương lịch: 11/11/814 Âm lịch: 26/9/814

  • Thứ Ba, Ngày Kỷ Hợi, Tháng Giáp Tuất, Năm Giáp Ngọ, Tiết ().
  • Là ngày: Ngọc Đường Hoàng Đạo, Trực:
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-9:59), Ngọ (11:00-13:59), Mùi (13:00-15:59), Tuất (19:00-21:59), Hợi (21:00-23:59)
Xem ngày 11/11/814 chi tiết

Lịch Dương

12

Tháng 11

Lịch Âm

27

Tháng 9

Ngày xấu

Dương lịch: 12/11/814 Âm lịch: 27/9/814

  • Thứ Tư, Ngày Canh Tý, Tháng Giáp Tuất, Năm Giáp Ngọ, Tiết ().
  • Là ngày: Thiên Lao Hắc Đạo, Trực:
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-13:59), Thân (15:00-17:59), Dậu (17:00-19:59)
Xem ngày 12/11/814 chi tiết

Lịch Dương

13

Tháng 11

Lịch Âm

28

Tháng 9

Ngày xấu

Dương lịch: 13/11/814 Âm lịch: 28/9/814

  • Thứ Năm, Ngày Tân Sửu, Tháng Giáp Tuất, Năm Giáp Ngọ, Tiết ().
  • Là ngày: Nguyên Vũ Hắc Đạo, Trực:
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Tỵ (9:00-11:59), Thân (15:00-17:59), Tuất (19:00-21:59), Hợi (21:00-23:59)
Xem ngày 13/11/814 chi tiết

Lịch Dương

14

Tháng 11

Lịch Âm

29

Tháng 9

Ngày tốt

Dương lịch: 14/11/814 Âm lịch: 29/9/814

  • Thứ Sáu, Ngày Nhâm Dần, Tháng Giáp Tuất, Năm Giáp Ngọ, Tiết ().
  • Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo, Trực:
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-9:59), Tỵ (9:00-11:59), Mùi (13:00-15:59), Tuất (19:00-21:59)
Xem ngày 14/11/814 chi tiết

Lịch Dương

15

Tháng 11

Lịch Âm

30

Tháng 9

Ngày xấu

Dương lịch: 15/11/814 Âm lịch: 30/9/814

  • Thứ bảy, Ngày Quý Mão, Tháng Giáp Tuất, Năm Giáp Ngọ, Tiết ().
  • Là ngày: Câu Trần Hắc Đạo, Trực:
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-13:59), Mùi (13:00-15:59), Dậu (17:00-19:59)
Xem ngày 15/11/814 chi tiết

Lịch Dương

16

Tháng 11

Lịch Âm

1

Tháng 10

Ngày tốt

Dương lịch: 16/11/814 Âm lịch: 1/10/814

  • Chủ Nhật, Ngày Giáp Thìn, Tháng Ất Hợi, Năm Giáp Ngọ, Tiết ().
  • Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo, Trực:
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-9:59), Tỵ (9:00-11:59), Thân (15:00-17:59), Dậu (17:00-19:59), Hợi (21:00-23:59)
Xem ngày 16/11/814 chi tiết

Lịch Dương

17

Tháng 11

Lịch Âm

2

Tháng 10

Ngày xấu

Dương lịch: 17/11/814 Âm lịch: 2/10/814

  • Thứ Hai, Ngày Ất Tỵ, Tháng Ất Hợi, Năm Giáp Ngọ, Tiết ().
  • Là ngày: Câu Trần Hắc Đạo, Trực:
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-9:59), Ngọ (11:00-13:59), Mùi (13:00-15:59), Tuất (19:00-21:59), Hợi (21:00-23:59)
Xem ngày 17/11/814 chi tiết

Lịch Dương

18

Tháng 11

Lịch Âm

3

Tháng 10

Ngày tốt

Dương lịch: 18/11/814 Âm lịch: 3/10/814

  • Thứ Ba, Ngày Bính Ngọ, Tháng Ất Hợi, Năm Giáp Ngọ, Tiết ().
  • Là ngày: Thanh Long Hoàng Đạo, Trực:
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-13:59), Thân (15:00-17:59), Dậu (17:00-19:59)
Xem ngày 18/11/814 chi tiết

Lịch Dương

19

Tháng 11

Lịch Âm

4

Tháng 10

Ngày tốt

Dương lịch: 19/11/814 Âm lịch: 4/10/814

  • Thứ Tư, Ngày Đinh Mùi, Tháng Ất Hợi, Năm Giáp Ngọ, Tiết ().
  • Là ngày: Minh Đường Hoàng Đạo, Trực:
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Tỵ (9:00-11:59), Thân (15:00-17:59), Tuất (19:00-21:59), Hợi (21:00-23:59)
Xem ngày 19/11/814 chi tiết

Lịch Dương

20

Tháng 11

Lịch Âm

5

Tháng 10

Ngày xấu

Dương lịch: 20/11/814 Âm lịch: 5/10/814

  • Thứ Năm, Ngày Mậu Thân, Tháng Ất Hợi, Năm Giáp Ngọ, Tiết ().
  • Là ngày: Thiên Hình Hắc Đạo, Trực:
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-9:59), Tỵ (9:00-11:59), Mùi (13:00-15:59), Tuất (19:00-21:59)
Xem ngày 20/11/814 chi tiết

Lịch Dương

21

Tháng 11

Lịch Âm

6

Tháng 10

Ngày xấu

Dương lịch: 21/11/814 Âm lịch: 6/10/814

  • Thứ Sáu, Ngày Kỷ Dậu, Tháng Ất Hợi, Năm Giáp Ngọ, Tiết ().
  • Là ngày: Chu Tước Hắc Đạo, Trực:
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-13:59), Mùi (13:00-15:59), Dậu (17:00-19:59)
Xem ngày 21/11/814 chi tiết

Lịch Dương

22

Tháng 11

Lịch Âm

7

Tháng 10

Ngày tốt

Dương lịch: 22/11/814 Âm lịch: 7/10/814

  • Thứ bảy, Ngày Canh Tuất, Tháng Ất Hợi, Năm Giáp Ngọ, Tiết ().
  • Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo, Trực:
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-9:59), Tỵ (9:00-11:59), Thân (15:00-17:59), Dậu (17:00-19:59), Hợi (21:00-23:59)
Xem ngày 22/11/814 chi tiết

Lịch Dương

23

Tháng 11

Lịch Âm

8

Tháng 10

Ngày tốt

Dương lịch: 23/11/814 Âm lịch: 8/10/814

  • Chủ Nhật, Ngày Tân Hợi, Tháng Ất Hợi, Năm Giáp Ngọ, Tiết ().
  • Là ngày: Kim Đường Hoàng Đạo, Trực:
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-9:59), Ngọ (11:00-13:59), Mùi (13:00-15:59), Tuất (19:00-21:59), Hợi (21:00-23:59)
Xem ngày 23/11/814 chi tiết

Lịch Dương

24

Tháng 11

Lịch Âm

9

Tháng 10

Ngày xấu

Dương lịch: 24/11/814 Âm lịch: 9/10/814

  • Thứ Hai, Ngày Nhâm Tý, Tháng Ất Hợi, Năm Giáp Ngọ, Tiết ().
  • Là ngày: Bạch Hổ Hắc Đạo, Trực:
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-13:59), Thân (15:00-17:59), Dậu (17:00-19:59)
Xem ngày 24/11/814 chi tiết

Lịch Dương

25

Tháng 11

Lịch Âm

10

Tháng 10

Ngày tốt

Dương lịch: 25/11/814 Âm lịch: 10/10/814

  • Thứ Ba, Ngày Quý Sửu, Tháng Ất Hợi, Năm Giáp Ngọ, Tiết ().
  • Là ngày: Ngọc Đường Hoàng Đạo, Trực:
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Tỵ (9:00-11:59), Thân (15:00-17:59), Tuất (19:00-21:59), Hợi (21:00-23:59)
Xem ngày 25/11/814 chi tiết

Lịch Dương

26

Tháng 11

Lịch Âm

11

Tháng 10

Ngày xấu

Dương lịch: 26/11/814 Âm lịch: 11/10/814

  • Thứ Tư, Ngày Giáp Dần, Tháng Ất Hợi, Năm Giáp Ngọ, Tiết ().
  • Là ngày: Thiên Lao Hắc Đạo, Trực:
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-9:59), Tỵ (9:00-11:59), Mùi (13:00-15:59), Tuất (19:00-21:59)
Xem ngày 26/11/814 chi tiết

Lịch Dương

27

Tháng 11

Lịch Âm

12

Tháng 10

Ngày xấu

Dương lịch: 27/11/814 Âm lịch: 12/10/814

  • Thứ Năm, Ngày Ất Mão, Tháng Ất Hợi, Năm Giáp Ngọ, Tiết ().
  • Là ngày: Nguyên Vũ Hắc Đạo, Trực:
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-13:59), Mùi (13:00-15:59), Dậu (17:00-19:59)
Xem ngày 27/11/814 chi tiết

Lịch Dương

28

Tháng 11

Lịch Âm

13

Tháng 10

Ngày tốt

Dương lịch: 28/11/814 Âm lịch: 13/10/814

  • Thứ Sáu, Ngày Bính Thìn, Tháng Ất Hợi, Năm Giáp Ngọ, Tiết ().
  • Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo, Trực:
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-9:59), Tỵ (9:00-11:59), Thân (15:00-17:59), Dậu (17:00-19:59), Hợi (21:00-23:59)
Xem ngày 28/11/814 chi tiết

Lịch Dương

29

Tháng 11

Lịch Âm

14

Tháng 10

Ngày xấu

Dương lịch: 29/11/814 Âm lịch: 14/10/814

  • Thứ bảy, Ngày Đinh Tỵ, Tháng Ất Hợi, Năm Giáp Ngọ, Tiết ().
  • Là ngày: Câu Trần Hắc Đạo, Trực:
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-9:59), Ngọ (11:00-13:59), Mùi (13:00-15:59), Tuất (19:00-21:59), Hợi (21:00-23:59)
Xem ngày 29/11/814 chi tiết

Lịch Dương

30

Tháng 11

Lịch Âm

15

Tháng 10

Ngày tốt

Dương lịch: 30/11/814 Âm lịch: 15/10/814

  • Chủ Nhật, Ngày Mậu Ngọ, Tháng Ất Hợi, Năm Giáp Ngọ, Tiết ().
  • Là ngày: Thanh Long Hoàng Đạo, Trực:
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-13:59), Thân (15:00-17:59), Dậu (17:00-19:59)
Xem ngày 30/11/814 chi tiết

☯ Ngày tốt tháng 11/814 theo tuổi

Xem ngày tốt tháng 11/814 tuổi Tý

Dương lịch: 1/11/814 Âm lịch: 16/9/814

  • Thứ bảy, Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Giáp Ngọ.

Dương lịch: 4/11/814 Âm lịch: 19/9/814

  • Thứ Ba, Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Giáp Ngọ.

Dương lịch: 8/11/814 Âm lịch: 23/9/814

  • Thứ bảy, Ngày: Bính Thân, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Giáp Ngọ.

Dương lịch: 13/11/814 Âm lịch: 28/9/814

  • Thứ Năm, Ngày: Tân Sửu, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Giáp Ngọ.

Dương lịch: 16/11/814 Âm lịch: 1/10/814

  • Chủ Nhật, Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Ngọ.

Dương lịch: 20/11/814 Âm lịch: 5/10/814

  • Thứ Năm, Ngày: Mậu Thân, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Ngọ.

Dương lịch: 25/11/814 Âm lịch: 10/10/814

  • Thứ Ba, Ngày: Quý Sửu, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Ngọ.

Dương lịch: 28/11/814 Âm lịch: 13/10/814

  • Thứ Sáu, Ngày: Bính Thìn, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Ngọ.

Xem ngày tốt tháng 11/814 tuổi Sửu

Dương lịch: 5/11/814 Âm lịch: 20/9/814

  • Thứ Tư, Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Giáp Ngọ.

Dương lịch: 9/11/814 Âm lịch: 24/9/814

  • Chủ Nhật, Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Giáp Ngọ.

Dương lịch: 12/11/814 Âm lịch: 27/9/814

  • Thứ Tư, Ngày: Canh Tý, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Giáp Ngọ.

Dương lịch: 17/11/814 Âm lịch: 2/10/814

  • Thứ Hai, Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Ngọ.

Dương lịch: 21/11/814 Âm lịch: 6/10/814

  • Thứ Sáu, Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Ngọ.

Dương lịch: 24/11/814 Âm lịch: 9/10/814

  • Thứ Hai, Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Ngọ.

Dương lịch: 29/11/814 Âm lịch: 14/10/814

  • Thứ bảy, Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Ngọ.

Xem ngày tốt tháng 11/814 tuổi Dần

Dương lịch: 6/11/814 Âm lịch: 21/9/814

  • Thứ Năm, Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Giáp Ngọ.

Dương lịch: 10/11/814 Âm lịch: 25/9/814

  • Thứ Hai, Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Giáp Ngọ.

Dương lịch: 11/11/814 Âm lịch: 26/9/814

  • Thứ Ba, Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Giáp Ngọ.

Dương lịch: 18/11/814 Âm lịch: 3/10/814

  • Thứ Ba, Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Ngọ.

Dương lịch: 22/11/814 Âm lịch: 7/10/814

  • Thứ bảy, Ngày: Canh Tuất, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Ngọ.

Dương lịch: 23/11/814 Âm lịch: 8/10/814

  • Chủ Nhật, Ngày: Tân Hợi, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Ngọ.

Dương lịch: 30/11/814 Âm lịch: 15/10/814

  • Chủ Nhật, Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Ngọ.

Xem ngày tốt tháng 11/814 tuổi Mão

Dương lịch: 7/11/814 Âm lịch: 22/9/814

  • Thứ Sáu, Ngày: Ất Mùi, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Giáp Ngọ.

Dương lịch: 10/11/814 Âm lịch: 25/9/814

  • Thứ Hai, Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Giáp Ngọ.

Dương lịch: 11/11/814 Âm lịch: 26/9/814

  • Thứ Ba, Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Giáp Ngọ.

Dương lịch: 19/11/814 Âm lịch: 4/10/814

  • Thứ Tư, Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Ngọ.

Dương lịch: 22/11/814 Âm lịch: 7/10/814

  • Thứ bảy, Ngày: Canh Tuất, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Ngọ.

Dương lịch: 23/11/814 Âm lịch: 8/10/814

  • Chủ Nhật, Ngày: Tân Hợi, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Ngọ.

Xem ngày tốt tháng 11/814 tuổi Thìn

Dương lịch: 8/11/814 Âm lịch: 23/9/814

  • Thứ bảy, Ngày: Bính Thân, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Giáp Ngọ.

Dương lịch: 9/11/814 Âm lịch: 24/9/814

  • Chủ Nhật, Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Giáp Ngọ.

Dương lịch: 12/11/814 Âm lịch: 27/9/814

  • Thứ Tư, Ngày: Canh Tý, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Giáp Ngọ.

Dương lịch: 20/11/814 Âm lịch: 5/10/814

  • Thứ Năm, Ngày: Mậu Thân, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Ngọ.

Dương lịch: 21/11/814 Âm lịch: 6/10/814

  • Thứ Sáu, Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Ngọ.

Dương lịch: 24/11/814 Âm lịch: 9/10/814

  • Thứ Hai, Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Ngọ.

Xem ngày tốt tháng 11/814 tuổi Tỵ

Dương lịch: 1/11/814 Âm lịch: 16/9/814

  • Thứ bảy, Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Giáp Ngọ.

Dương lịch: 8/11/814 Âm lịch: 23/9/814

  • Thứ bảy, Ngày: Bính Thân, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Giáp Ngọ.

Dương lịch: 9/11/814 Âm lịch: 24/9/814

  • Chủ Nhật, Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Giáp Ngọ.

Dương lịch: 13/11/814 Âm lịch: 28/9/814

  • Thứ Năm, Ngày: Tân Sửu, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Giáp Ngọ.

Dương lịch: 20/11/814 Âm lịch: 5/10/814

  • Thứ Năm, Ngày: Mậu Thân, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Ngọ.

Dương lịch: 21/11/814 Âm lịch: 6/10/814

  • Thứ Sáu, Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Ngọ.

Dương lịch: 25/11/814 Âm lịch: 10/10/814

  • Thứ Ba, Ngày: Quý Sửu, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Ngọ.

Xem ngày tốt tháng 11/814 tuổi Ngọ

Dương lịch: 2/11/814 Âm lịch: 17/9/814

  • Chủ Nhật, Ngày: Canh Dần, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Giáp Ngọ.

Dương lịch: 7/11/814 Âm lịch: 22/9/814

  • Thứ Sáu, Ngày: Ất Mùi, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Giáp Ngọ.

Dương lịch: 10/11/814 Âm lịch: 25/9/814

  • Thứ Hai, Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Giáp Ngọ.

Dương lịch: 14/11/814 Âm lịch: 29/9/814

  • Thứ Sáu, Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Giáp Ngọ.

Dương lịch: 19/11/814 Âm lịch: 4/10/814

  • Thứ Tư, Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Ngọ.

Dương lịch: 22/11/814 Âm lịch: 7/10/814

  • Thứ bảy, Ngày: Canh Tuất, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Ngọ.

Dương lịch: 26/11/814 Âm lịch: 11/10/814

  • Thứ Tư, Ngày: Giáp Dần, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Ngọ.

Xem ngày tốt tháng 11/814 tuổi Mùi

Dương lịch: 3/11/814 Âm lịch: 18/9/814

  • Thứ Hai, Ngày: Tân Mão, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Giáp Ngọ.

Dương lịch: 6/11/814 Âm lịch: 21/9/814

  • Thứ Năm, Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Giáp Ngọ.

Dương lịch: 11/11/814 Âm lịch: 26/9/814

  • Thứ Ba, Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Giáp Ngọ.

Dương lịch: 15/11/814 Âm lịch: 30/9/814

  • Thứ bảy, Ngày: Quý Mão, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Giáp Ngọ.

Dương lịch: 18/11/814 Âm lịch: 3/10/814

  • Thứ Ba, Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Ngọ.

Dương lịch: 23/11/814 Âm lịch: 8/10/814

  • Chủ Nhật, Ngày: Tân Hợi, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Ngọ.

Dương lịch: 27/11/814 Âm lịch: 12/10/814

  • Thứ Năm, Ngày: Ất Mão, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Ngọ.

Dương lịch: 30/11/814 Âm lịch: 15/10/814

  • Chủ Nhật, Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Ngọ.

Xem ngày tốt tháng 11/814 tuổi Thân

Dương lịch: 4/11/814 Âm lịch: 19/9/814

  • Thứ Ba, Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Giáp Ngọ.

Dương lịch: 5/11/814 Âm lịch: 20/9/814

  • Thứ Tư, Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Giáp Ngọ.

Dương lịch: 12/11/814 Âm lịch: 27/9/814

  • Thứ Tư, Ngày: Canh Tý, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Giáp Ngọ.

Dương lịch: 16/11/814 Âm lịch: 1/10/814

  • Chủ Nhật, Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Ngọ.

Dương lịch: 17/11/814 Âm lịch: 2/10/814

  • Thứ Hai, Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Ngọ.

Dương lịch: 24/11/814 Âm lịch: 9/10/814

  • Thứ Hai, Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Ngọ.

Dương lịch: 28/11/814 Âm lịch: 13/10/814

  • Thứ Sáu, Ngày: Bính Thìn, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Ngọ.

Dương lịch: 29/11/814 Âm lịch: 14/10/814

  • Thứ bảy, Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Ngọ.

Xem ngày tốt tháng 11/814 tuổi Dậu

Dương lịch: 1/11/814 Âm lịch: 16/9/814

  • Thứ bảy, Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Giáp Ngọ.

Dương lịch: 4/11/814 Âm lịch: 19/9/814

  • Thứ Ba, Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Giáp Ngọ.

Dương lịch: 5/11/814 Âm lịch: 20/9/814

  • Thứ Tư, Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Giáp Ngọ.

Dương lịch: 13/11/814 Âm lịch: 28/9/814

  • Thứ Năm, Ngày: Tân Sửu, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Giáp Ngọ.

Dương lịch: 16/11/814 Âm lịch: 1/10/814

  • Chủ Nhật, Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Ngọ.

Dương lịch: 17/11/814 Âm lịch: 2/10/814

  • Thứ Hai, Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Ngọ.

Dương lịch: 25/11/814 Âm lịch: 10/10/814

  • Thứ Ba, Ngày: Quý Sửu, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Ngọ.

Dương lịch: 28/11/814 Âm lịch: 13/10/814

  • Thứ Sáu, Ngày: Bính Thìn, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Ngọ.

Dương lịch: 29/11/814 Âm lịch: 14/10/814

  • Thứ bảy, Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Ngọ.

Xem ngày tốt tháng 11/814 tuổi Tuất

Dương lịch: 2/11/814 Âm lịch: 17/9/814

  • Chủ Nhật, Ngày: Canh Dần, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Giáp Ngọ.

Dương lịch: 3/11/814 Âm lịch: 18/9/814

  • Thứ Hai, Ngày: Tân Mão, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Giáp Ngọ.

Dương lịch: 6/11/814 Âm lịch: 21/9/814

  • Thứ Năm, Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Giáp Ngọ.

Dương lịch: 14/11/814 Âm lịch: 29/9/814

  • Thứ Sáu, Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Giáp Ngọ.

Dương lịch: 15/11/814 Âm lịch: 30/9/814

  • Thứ bảy, Ngày: Quý Mão, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Giáp Ngọ.

Dương lịch: 18/11/814 Âm lịch: 3/10/814

  • Thứ Ba, Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Ngọ.

Dương lịch: 26/11/814 Âm lịch: 11/10/814

  • Thứ Tư, Ngày: Giáp Dần, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Ngọ.

Dương lịch: 27/11/814 Âm lịch: 12/10/814

  • Thứ Năm, Ngày: Ất Mão, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Ngọ.

Dương lịch: 30/11/814 Âm lịch: 15/10/814

  • Chủ Nhật, Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Ngọ.

Xem ngày tốt tháng 11/814 tuổi Hợi

Dương lịch: 2/11/814 Âm lịch: 17/9/814

  • Chủ Nhật, Ngày: Canh Dần, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Giáp Ngọ.

Dương lịch: 3/11/814 Âm lịch: 18/9/814

  • Thứ Hai, Ngày: Tân Mão, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Giáp Ngọ.

Dương lịch: 7/11/814 Âm lịch: 22/9/814

  • Thứ Sáu, Ngày: Ất Mùi, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Giáp Ngọ.

Dương lịch: 14/11/814 Âm lịch: 29/9/814

  • Thứ Sáu, Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Giáp Ngọ.

Dương lịch: 15/11/814 Âm lịch: 30/9/814

  • Thứ bảy, Ngày: Quý Mão, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Giáp Ngọ.

Dương lịch: 19/11/814 Âm lịch: 4/10/814

  • Thứ Tư, Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Ngọ.

Dương lịch: 26/11/814 Âm lịch: 11/10/814

  • Thứ Tư, Ngày: Giáp Dần, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Ngọ.

Dương lịch: 27/11/814 Âm lịch: 12/10/814

  • Thứ Năm, Ngày: Ất Mão, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Ngọ.
Xem ngày tốt xấu 12 tháng năm 814
  • Ngày tốt xấu tháng 1
  • Ngày tốt xấu tháng 2
  • Ngày tốt xấu tháng 3
  • Ngày tốt xấu tháng 4
  • Ngày tốt xấu tháng 5
  • Ngày tốt xấu tháng 6
  • Ngày tốt xấu tháng 7
  • Ngày tốt xấu tháng 8
  • Ngày tốt xấu tháng 9
  • Ngày tốt xấu tháng 10
  • Ngày tốt xấu tháng 11
  • Ngày tốt xấu tháng 12
Xem ngày tốt chi tiết
  • Xem ngày tốt cúng tế
  • Xem ngày tốt nhập học
  • Xem ngày tốt nạp tài
  • Xem ngày tốt ký kết
  • Xem ngày tốt đính hôn
  • Xem ngày tốt ăn hỏi
  • Xem ngày tốt cưới gả
  • Xem ngày tốt nhận người
  • Xem ngày tốt giải trừ
  • Xem ngày tốt chữa bệnh
  • Xem ngày tốt đổ mái
  • Xem ngày tốt giao dịch
  • Xem ngày tốt mở kho
  • Xem ngày tốt xuất hàng
  • Xem ngày tốt an táng
  • Xem ngày tốt cải táng
  • Xem ngày tốt cầu phúc
  • Xem ngày tốt cầu tự
  • Xem ngày tốt thẩm mỹ
  • Xem ngày tốt động thổ
  • Xem ngày tốt sửa kho
  • Xem ngày tốt họp mặt
  • Xem ngày tốt san đường
  • Xem ngày tốt sửa nhà
  • Xem ngày tốt khai trương
  • Xem ngày tốt ban lệnh
  • Xem ngày tốt xuất hành
  • Xem ngày tốt nhậm chức
  • Xem ngày tốt chuyển nhà
  • Xem ngày tốt gặp dân
  • Xem ngày tốt đào đất
  • Xem ngày tốt dỡ nhà
Thấy hay? Chia sẻ ngay
Facebook Twitter Pinterest LinkedIn Blogger
« Lịch âm tháng 11 năm 2025 »
T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN
27
7
28
8
29
9
30
10
31
11
1
12/9
2
13
3
14
4
15
5
16
6
17
7
18
8
19
9
20
10
21
11
22
12
23
13
24
14
25
15
26
16
27
17
28
18
29
19
30
20
1/10
21
2
22
3
23
4
24
5
25
6
26
7
27
8
28
9
29
10
30
11
Xem lịch âm

Lịch âm 2025

Lịch âm 2026

☯

Đổi ngày âm dương

☯

Ngày tốt tháng 5 năm 2025

☯

Ngày tốt tháng 6 năm 2025

Tử vi hàng ngày
Tuổi Tý
Xem tử vi hôm nay Tuổi Tý

Năm sinh: 1948, 1960, 1972, 1984, 1996, 2008

Tuổi Sửu
Xem tử vi hôm nay Tuổi Sửu

Năm sinh: 1949, 1961, 1973, 1985, 1997, 2009

Tuổi Dần
Xem tử vi hôm nay Tuổi Dần

Năm sinh: 1950, 1962, 1974, 1986, 1998, 2010

Tuổi Mão
Xem tử vi hôm nay Tuổi Mão

Năm sinh: 1939, 1951, 1963, 1975, 1987, 1999

Tuổi Thìn
Xem tử vi hôm nay Tuổi Thìn

Năm sinh: 1940, 1952, 1964, 1976, 1988, 2000

Tuổi Tỵ
Xem tử vi hôm nay Tuổi Tỵ

Năm sinh: 1941, 1953, 1965, 1977, 1989, 2001

Tuổi Ngọ
Xem tử vi hôm nay Tuổi Ngọ

Năm sinh: 1942, 1954, 1966, 1978, 1990, 2002

Tuổi Mùi
Xem tử vi hôm nay Tuổi Mùi

Năm sinh: 1943, 1955, 1967, 1979, 1991, 2003

Tuổi Thân
Xem tử vi hôm nay Tuổi Thân

Năm sinh: 1944, 1956, 1968, 1980, 1992, 2004

Tuổi Dậu
Xem tử vi hôm nay Tuổi Dậu

Năm sinh: 1945, 1957, 1969, 1981, 1993, 2005

Tuổi Tuất
Xem tử vi hôm nay Tuổi Tuất

Năm sinh: 1946, 1958, 1970, 1982, 1994, 2006

Tuổi Hợi
Xem tử vi hôm nay Tuổi Hợi

Năm sinh: 1947, 1959, 1971, 1983, 1995, 2007

12 cung hoàng đạo
Cung Bạch Dương
Cung Bạch Dương

Ngày sinh: 21/3 - 19/4

Cung Kim Ngưu
Cung Kim Ngưu

Ngày sinh: 20/4 - 20/5

Cung Song Tử
Cung Song Tử

Ngày sinh: 21/5 - 21/6

Cung Cự Giải
Cung Cự Giải

Ngày sinh: 22/6 - 22/7

Cung Sư Tử
Cung Sư Tử

Ngày sinh: 23/7 - 22/8

Cung Xử Nữ
Cung Xử Nữ

Ngày sinh: 23/8 - 22/9

Cung Thiên Bình
Cung Thiên Bình

Ngày sinh: 23/9 - 23/10

Cung Bọ Cạp
Cung Bọ Cạp

Ngày sinh: 24/10 - 21/11

Cung Nhân Mã
Cung Nhân Mã

Ngày sinh: 22/11 - 21/12

Cung Ma Kết
Cung Ma Kết

Ngày sinh: 22/12 - 19/1

Cung Bảo Bình
Cung Bảo Bình

Ngày sinh: 20/1 - 18/2

Cung Song Ngư
Cung Song Ngư

Ngày sinh: 19/2 - 20/3

  • Bạch Dương
  • Kim Ngưu
  • Song Tử
  • Cự Giải
  • Sư Tử
  • Xử Nữ
  • Thiên Bình
  • Bọ Cạp
  • Nhân Mã
  • Ma Kết
  • Bảo Bình
  • Song Ngư
  • Tuổi Tý
  • Tuổi Sửu
  • Tuổi Dần
  • Tuổi Mão
  • Tuổi Thìn
  • Tuổi Tỵ
  • Tuổi Ngọ
  • Tuổi Mùi
  • Tuổi Thân
  • Tuổi Dậu
  • Tuổi Tuất
  • Tuổi Hợi
Trang chủ
  • Xem lịch
  • Lịch âm hôm nay
  • Lịch âm năm 2025
  • Lịch âm năm 2026
  • Xem ngày
  • Xem ngày tốt xấu
  • Ngày tốt tháng 5 năm 2025
  • Đổi ngày dương sang âm
  • 12 con giáp
  • Tử vi hàng ngày
  • Xem mệnh theo năm sinh
  • 12 cung hoàng đạo
  • Tử vi hàng ngày
  • Blog cuộc sống
  • Thư viện - Tra cứu
  • Thư viện
  • Phong thủy
  • Sổ mơ
  • Thông tin chung
  • Giới thiệu
  • Chính sách bảo mật
  • Điều khoản sử dụng
Copyright © by Lịch Âm. All rights reserved.